Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 8 | 5 | -3 | 23 | 10 | 28% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | 9 | 44% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | 13 | 22% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | 15 | 22% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | 8 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Henan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shandong Taishan
Henan FC
Shandong Taishan
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Henan FC
Yunnan Yukun
Henan FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CFC
|
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Chengdu Rongcheng
Henan FC
Chengdu Rongcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Henan FC
Changchun Yatai
Henan FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Wuhan Three Towns
Henan FC
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Henan FC
Dalian Yingbo
Henan FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 8 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
7 Tổng số mất bàn 20
-
0.7 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.6 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.4 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
|
8 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
14 Ngày |
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
|
22 Ngày |
Henan FC |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
6 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
|
13 Ngày |
CFC
|
Chengdu Rongcheng
Henan FC
|
17 Ngày |