Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 2 | 23 | 5 | 54% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 11 | 33% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | 6 | 46% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | 2 | 57% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 30 | 30 |
T
|
0.5/1
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Washington Spirit
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
|
2.5
T
|
Nữ Portland Thorns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
Club America (W)(N)
Nữ Portland Thorns FC
Club America (W)(N)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
X
|
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Nữ Portland Thorns FC
Vancouver Whitecaps W
Nữ Portland Thorns FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
5.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Washington Spirit |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
12 Ngày |
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
20 Ngày |
Nữ Portland Thorns FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
|
20 Ngày |