Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | 6 | 46% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 10 | 33% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | 11 | 31% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 8 | 29% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Seattle Reign (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Angel City FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
Nữ Seattle Reign
Angel City FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
1 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 21
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Seattle Reign (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
9 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
17 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
|
23 Ngày |
Angel City FC (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
|
8 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
20 Ngày |