Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 3 | 9 | -17 | 6 | 13 | 8% |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | 8 | 38% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 9 | 33% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
B
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
3
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Chicago Red Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Chicago Red Stars
Palmeiras SP (W)
Nữ Chicago Red Stars
Palmeiras SP (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Chicago Red Stars
Nữ SC Corinthians Paulista
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Bay FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Last 7 |
3 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 14
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 10
-
1.8 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.5 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Chicago Red Stars |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Bay FC (W)
|
9 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
17 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
|
21 Ngày |
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
8 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
16 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
22 Ngày |