Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | 11 | 24% |
Chủ | 9 | 1 | 6 | 2 | 0 | 9 | 15 | 11% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | 12 | 24% |
Chủ | 10 | 2 | 5 | 3 | 2 | 11 | 12 | 20% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -9 | 7 | 11 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chile Cup
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chile Cup
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHI D2
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
CHI D2
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
CHI D1
|
Everton CD(N)
Nublense
Everton CD(N)
Nublense
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
3
X
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
CHI D2
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
11 | 11 | 35 | 35 |
|
|
CHI D2
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
T
|
2.5
T
|
CHI D1
|
Nublense
Everton CD
Nublense
Everton CD
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nublense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D1
|
Deportes Limache
Nublense
Deportes Limache
Nublense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Nublense
Universidad de Chile
Nublense
Universidad de Chile
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Chile Cup
|
Huachipato
Nublense
Huachipato
Nublense
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chile Cup
|
Nublense
Huachipato
Nublense
Huachipato
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chile Cup
|
Nublense
CD Magallanes
Nublense
CD Magallanes
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHI D1
|
Cobresal
Nublense
Cobresal
Nublense
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHI D1
|
Nublense
Audax Italiano
Nublense
Audax Italiano
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chile Cup
|
CD Magallanes
Nublense
CD Magallanes
Nublense
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHI D1
|
Huachipato
Nublense
Huachipato
Nublense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Nublense
O Higgins
Nublense
O Higgins
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Colo Colo
Nublense
Colo Colo
Nublense
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chile Cup
|
Curico Unido
Nublense
Curico Unido
Nublense
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHI D1
|
Nublense
Union La Calera
Nublense
Union La Calera
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Nublense
La Serena
Nublense
La Serena
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Nublense
Coquimbo Unido
Nublense
Coquimbo Unido
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHI D1
|
Union Espanola
Nublense
Union Espanola
Nublense
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chile Cup
|
Nublense
U.Concepcion
Nublense
U.Concepcion
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHI D1
|
Nublense
Deportes Iquique
Nublense
Deportes Iquique
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chile Cup
|
Deportes Santa Cruz
Nublense
Deportes Santa Cruz
Nublense
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Palestino
Nublense
Palestino
Nublense
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Everton CD
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D1
|
Everton CD
Huachipato
Everton CD
Huachipato
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Deportes Limache
Everton CD
Deportes Limache
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Everton CD
O Higgins
Everton CD
O Higgins
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Deportes Iquique
Everton CD
Deportes Iquique
Everton CD
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Audax Italiano
Everton CD
Audax Italiano
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Everton CD
Cobresal
Everton CD
Cobresal
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Union Espanola
Everton CD
Union Espanola
Everton CD
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chile Cup
|
Everton CD
Univ. Catolica
Everton CD
Univ. Catolica
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Palestino
Everton CD
Palestino
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Univ. Catolica
Everton CD
Univ. Catolica
Everton CD
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Union La Calera
Everton CD
Union La Calera
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHI D1
|
La Serena
Everton CD
La Serena
Everton CD
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chile Cup
|
Everton CD
Union La Calera
Everton CD
Union La Calera
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Universidad de Chile
Everton CD
Universidad de Chile
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chile Cup
|
San Luis Quillota
Everton CD
San Luis Quillota
Everton CD
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Coquimbo Unido
Everton CD
Coquimbo Unido
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHI D1
|
Colo Colo
Everton CD
Colo Colo
Everton CD
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CON CSA
|
Union Espanola(N)
Everton CD
Union Espanola(N)
Everton CD
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHI D1
|
Everton CD
Nublense
Everton CD
Nublense
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI D1
|
Huachipato
Everton CD
Huachipato
Everton CD
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 3 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Piero Maza Gomez |
Điều khiển Nublense | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Everton CD | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.9 |
16 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 8.9 | 5.1 |
15 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 5.0 |
14 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 5.6 |
12 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.5 | 5.1 |
11 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 4.9 |
10 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 8.9 | 3.8 |
9 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 9.5 | 5.0 |
8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.5 | 6.0 |
3 trận sắp tới
Nublense |
||
---|---|---|
CHI D1
|
Univ. Catolica
Nublense
|
7 Ngày |
CHI D1
|
Nublense
Palestino
|
14 Ngày |
CHI D1
|
Deportes Iquique
Nublense
|
21 Ngày |
Everton CD |
||
---|---|---|
CHI D1
|
Everton CD
Colo Colo
|
7 Ngày |
CHI D1
|
Coquimbo Unido
Everton CD
|
14 Ngày |
CHI D1
|
Universidad de Chile
Everton CD
|
21 Ngày |