Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 3 | 9 | -27 | 9 | 14 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -15 | 4 | 14 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -12 | 5 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | 8 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 6 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | -6 | 6 | 11 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
Bergdalens IK
Astorps FF
Bergdalens IK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bergdalens IK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Laholms Fk
Bergdalens IK
Laholms Fk
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Bergdalens IK
Hestrafors IF
Bergdalens IK
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Varbergs GIF FK
Bergdalens IK
Varbergs GIF FK
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Landvetter IS
Bergdalens IK
Landvetter IS
Bergdalens IK
|
02 | 43 | 02 | 43 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Lindome GIF
Bergdalens IK
Lindome GIF
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Qviding FIF
Bergdalens IK
Qviding FIF
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Bergdalens IK
BK Astrio
Bergdalens IK
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Onsala BK
Bergdalens IK
Onsala BK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
Bergdalens IK
Vastra Frolunda IF
Bergdalens IK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SWE D3
|
IF Boljan
Bergdalens IK
IF Boljan
Bergdalens IK
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Jonsereds IF
Bergdalens IK
Jonsereds IF
|
32 | 33 | 32 | 33 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Laholms Fk
Bergdalens IK
Laholms Fk
Bergdalens IK
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Tvaakers IF
Bergdalens IK
Tvaakers IF
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
Bergdalens IK
Astorps FF
Bergdalens IK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Lindome GIF
Bergdalens IK
Lindome GIF
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
3.5
T
|
SWE D3
|
Laholms Fk
Bergdalens IK
Laholms Fk
Bergdalens IK
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
3.5/4
T
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Savedalens IF
Bergdalens IK
Savedalens IF
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Husqvarna
Bergdalens IK
Husqvarna
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Landvetter IS
Bergdalens IK
Landvetter IS
Bergdalens IK
|
11 | 53 | 11 | 53 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Bergdalens IK
BK Astrio
Bergdalens IK
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Astorps FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
Varbergs GIF FK
Astorps FF
Varbergs GIF FK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lindome GIF
Astorps FF
Lindome GIF
Astorps FF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Hestrafors IF
Astorps FF
Hestrafors IF
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Qviding FIF
Astorps FF
Qviding FIF
Astorps FF
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
BK Astrio
Astorps FF
BK Astrio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Landvetter IS
Astorps FF
Landvetter IS
Astorps FF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
Laholms Fk
Astorps FF
Laholms Fk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IF Boljan
Astorps FF
IF Boljan
Astorps FF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Jonsereds IF
Astorps FF
Jonsereds IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Astorps FF
Varbergs GIF FK
Astorps FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Onsala BK
Astorps FF
Onsala BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Tvaakers IF
Astorps FF
Tvaakers IF
Astorps FF
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
Astorps FF
Vastra Frolunda IF
Astorps FF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Bergdalens IK
Astorps FF
Bergdalens IK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eskilsminne IF
Astorps FF
Eskilsminne IF
Astorps FF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Sweden Div 3 P
|
Savedalens IF
Astorps FF
Savedalens IF
Astorps FF
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
Sweden Div 3 P
|
Astorps FF
Savedalens IF
Astorps FF
Savedalens IF
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
SWE Cup
|
Astorps FF
Eskilsminne IF
Astorps FF
Eskilsminne IF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Astorps FF
Hassleholms IF
Astorps FF
Hassleholms IF
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 3 | 9 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
6 | 3 | 5 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
31 Tổng số mất bàn 12
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 0 | 5 | 6 | 0 | 1 | 10.1 | 2.9 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.1 | 2.6 |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6.0 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Bergdalens IK |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Tvaakers IF
Bergdalens IK
|
7 Ngày |
SWE D3
|
Lindome GIF
Bergdalens IK
|
14 Ngày |
SWE D3
|
Bergdalens IK
Landvetter IS
|
20 Ngày |
Astorps FF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
Lindome GIF
|
6 Ngày |
SWE D3
|
Laholms Fk
Astorps FF
|
13 Ngày |
SWE D3
|
Astorps FF
IF Boljan
|
21 Ngày |