



0
1
Hết
0 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 0 | 9 | -12 | 15 | 10 | 36% |
Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | 11 | 43% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | 9 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | 12 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 12 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 8 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Varbergs GIF FK
Hestrafors IF
Varbergs GIF FK
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Varbergs GIF FK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
Varbergs GIF FK
Astorps FF
Varbergs GIF FK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
IF Boljan
Varbergs GIF FK
IF Boljan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Varbergs GIF FK
Bergdalens IK
Varbergs GIF FK
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Tvaakers IF
Varbergs GIF FK
Tvaakers IF
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Laholms Fk
Varbergs GIF FK
Laholms Fk
Varbergs GIF FK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Jonsereds IF
Varbergs GIF FK
Jonsereds IF
Varbergs GIF FK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
BK Astrio
Varbergs GIF FK
BK Astrio
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Onsala BK
Varbergs GIF FK
Onsala BK
Varbergs GIF FK
|
22 | 32 | 22 | 32 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Astorps FF
Varbergs GIF FK
Astorps FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda IF
Varbergs GIF FK
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Lindome GIF
Varbergs GIF FK
Lindome GIF
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Qviding FIF
Varbergs GIF FK
Qviding FIF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Varbergs GIF FK
Hestrafors IF
Varbergs GIF FK
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
IK Tord
Varbergs GIF FK
IK Tord
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
|
3.5
T
|
SWE D3
|
Husqvarna
Varbergs GIF FK
Husqvarna
Varbergs GIF FK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3
H
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Lindome GIF
Varbergs GIF FK
Lindome GIF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Ockero
Varbergs GIF FK
Ockero
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda IF
Varbergs GIF FK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Hittarps IK
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
Varbergs GIF FK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Hestrafors IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Jonsereds IF
Hestrafors IF
Jonsereds IF
Hestrafors IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Bergdalens IK
Hestrafors IF
Bergdalens IK
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
Hestrafors IF
Astorps FF
Hestrafors IF
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Jonsereds IF
Hestrafors IF
Jonsereds IF
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
Hestrafors IF
Vastra Frolunda IF
Hestrafors IF
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Onsala BK
Hestrafors IF
Onsala BK
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Tvaakers IF
Hestrafors IF
Tvaakers IF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Lindome GIF
Hestrafors IF
Lindome GIF
Hestrafors IF
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Laholms Fk
Hestrafors IF
Laholms Fk
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Qviding FIF
Hestrafors IF
Qviding FIF
Hestrafors IF
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Hestrafors IF
BK Astrio
Hestrafors IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
IF Boljan
Hestrafors IF
IF Boljan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Landvetter IS
Hestrafors IF
Landvetter IS
Hestrafors IF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Varbergs GIF FK
Hestrafors IF
Varbergs GIF FK
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SWE D3N
|
Angered BK
Hestrafors IF
Angered BK
Hestrafors IF
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SOU SW
|
IK Kongahalla
Hestrafors IF
IK Kongahalla
Hestrafors IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3N
|
IK Virgo
Hestrafors IF
IK Virgo
Hestrafors IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D3N
|
Hestrafors IF
Lerkils IF
Hestrafors IF
Lerkils IF
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SOU SW
|
Vastra Frolunda IF
Hestrafors IF
Vastra Frolunda IF
Hestrafors IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SOU SW
|
Hestrafors IF
Jonsereds IF
Hestrafors IF
Jonsereds IF
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
5 | 0 | 9 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
2 | 5 | 7 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
22 Tổng số mất bàn 20
-
2.2 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 1.7 |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5.7 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Varbergs GIF FK |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Landvetter IS
Varbergs GIF FK
|
8 Ngày |
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Onsala BK
|
15 Ngày |
SWE D3
|
BK Astrio
Varbergs GIF FK
|
22 Ngày |
Hestrafors IF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Qviding FIF
|
8 Ngày |
SWE D3
|
Hestrafors IF
Vastra Frolunda IF
|
14 Ngày |
SWE D3
|
Onsala BK
Hestrafors IF
|
21 Ngày |