



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | 6 | 41% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | 4 | 50% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 29 | 54 | 1 | 77% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 0 | 20 | 34 | 1 | 92% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Seoul E-Land FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Incheon United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Incheon United FC
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Chungnam Asan
Incheon United FC
Chungnam Asan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Incheon United FC
Gimpo FC
Incheon United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Hwaseong FC
Incheon United FC
Hwaseong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Incheon United FC
Suwon Samsung Bluewings
Incheon United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Incheon United FC
Cheonan City FC
Incheon United FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Incheon United FC
Chungnam Asan
Incheon United FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Gimpo FC
Incheon United FC
Gimpo FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Cheonan City FC
Incheon United FC
Cheonan City FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KFAC
|
Incheon United FC
Gwangju FC Gwangsan
Incheon United FC
Gwangju FC Gwangsan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Incheon United FC
Hwaseong FC
Incheon United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Busan IPark
Incheon United FC
Busan IPark
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Top 7 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
10 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
18 Tổng số mất bàn 10
-
1.8 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.0 |
20 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.9 | 4.1 |
19 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 7.1 | 3.7 |
18 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 6.9 | 3.7 |
17 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.3 | 4.7 |
16 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 6.7 | 5.3 |
15 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 6 | 9.7 | 3.4 |
14 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 5.9 | 4.6 |
13 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.9 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
|
8 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
|
21 Ngày |
Incheon United FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Incheon United FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Incheon United FC
Seongnam FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Incheon United FC
|
22 Ngày |