Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | 4 | 45% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 5 | 56% |
Khách | 13 | 5 | 6 | 2 | 3 | 21 | 1 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 8 | 8 | 1 | 26 | 9 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
30 | 30 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jeonnam Dragons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
Suwon Samsung Bluewings
|
02 | 34 | 02 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KFAC
|
Sejong SA
Jeonnam Dragons
Sejong SA
Jeonnam Dragons
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Chungnam Asan
Incheon United FC
Chungnam Asan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Incheon United FC
Chungnam Asan
Incheon United FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Gangneung
Chungnam Asan
Gangneung
Chungnam Asan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 5 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 5 | 6 |
Khách vs Last 7 |
6 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.0 |
20 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.9 | 4.1 |
19 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 7.1 | 3.7 |
18 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 6.9 | 3.7 |
17 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.3 | 4.7 |
16 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 6.7 | 5.3 |
15 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 6 | 9.7 | 3.4 |
14 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 5.9 | 4.6 |
13 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.9 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Jeonnam Dragons |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
8 Ngày |
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
13 Ngày |
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
21 Ngày |
Chungnam Asan |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
|
13 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Busan IPark
|
22 Ngày |