Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | -21 | 18 | 13 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 12 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -16 | 7 | 13 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 5 | 34 | 5 | 41% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | 7 | 33% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC(N)
Busan IPark
Gyeongnam FC(N)
Busan IPark
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongnam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seongnam FC
Gyeongnam FC
Seongnam FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Gyeongnam FC
Gwangju FC Gwangsan
Gyeongnam FC
Gwangju FC Gwangsan
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Busan IPark
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Busan IPark
Hwaseong FC
Busan IPark
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Seongnam FC
Busan IPark
Seongnam FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Busan IPark
Gimpo FC
Busan IPark
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Busan IPark
Suwon Samsung Bluewings
Busan IPark
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Ansan Greeners FC
Busan IPark
Ansan Greeners FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Busan IPark
Seongnam FC
Busan IPark
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Suwon Samsung Bluewings
Busan IPark
Suwon Samsung Bluewings
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Hwaseong FC
Busan IPark
Hwaseong FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Busan IPark
Ansan Greeners FC
Busan IPark
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Busan IPark
Incheon United FC
Busan IPark
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Busan Transpor Tation
Busan IPark
Busan Transpor Tation
Busan IPark
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheonan City FC
Busan IPark
Cheonan City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 6 |
Khách vs Top 7 |
4 | 5 | 2 |
Khách vs Last 7 |
5 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 12
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.0 |
20 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.9 | 4.1 |
19 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 7.1 | 3.7 |
18 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 6.9 | 3.7 |
17 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.3 | 4.7 |
16 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 6.7 | 5.3 |
15 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 6 | 9.7 | 3.4 |
14 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 5.9 | 4.6 |
13 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.9 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Seongnam FC
Gyeongnam FC
|
21 Ngày |
Busan IPark |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Incheon United FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Cheonan City FC
Busan IPark
|
15 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Busan IPark
|
22 Ngày |