Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 0 | 10 | -16 | 15 | 15 | 33% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | 9 | 57% |
Khách | 8 | 1 | 0 | 7 | -17 | 3 | 16 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | 12 | 27% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 38% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 14 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
IFK Stocksund
FC Arlanda
IFK Stocksund
|
30 | 30 | 53 | 53 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Stocksund
FC Arlanda
IFK Stocksund
FC Arlanda
|
31 | 31 | 52 | 52 |
2/2.5
T
T
|
4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Arlanda
IFK Stocksund
FC Arlanda
IFK Stocksund
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
IFK Stocksund
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
IFK Stocksund
Sollentuna United FF
IFK Stocksund
Sollentuna United FF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
IFK Stocksund
Tegs SK
IFK Stocksund
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE Cup
|
IFK Stocksund
Karlbergs BK
IFK Stocksund
Karlbergs BK
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Hammarby TFF
IFK Stocksund
Hammarby TFF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
IFK Stocksund
Sollentuna United FF
IFK Stocksund
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Assyriska FF Sodertalje
IFK Stocksund
Assyriska FF Sodertalje
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Assyriska United IK
IFK Stocksund
Assyriska United IK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Enkopings SK FK
IFK Stocksund
Enkopings SK FK
IFK Stocksund
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
IFK Stocksund
FC Arlanda
IFK Stocksund
|
30 | 53 | 30 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Haninge
IFK Stocksund
Haninge
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
IFK Stocksund
Karlstad BK
IFK Stocksund
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
IFK Stocksund
Gefle IF
IFK Stocksund
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Karlbergs BK
IFK Stocksund
Karlbergs BK
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Orebro Syrianska IF
IFK Stocksund
Orebro Syrianska IF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
IFK Stocksund
Vasalunds IF
IFK Stocksund
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale(N)
IFK Stocksund
FC Stockholm Internazionale(N)
IFK Stocksund
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
AFC Eskilstuna
IFK Stocksund
AFC Eskilstuna
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
IFK Stocksund
Sollentuna United FF
IFK Stocksund
Sollentuna United FF
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Assyriska FF Sodertalje
IFK Stocksund
Assyriska FF Sodertalje
IFK Stocksund
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
IF Sylvia
IFK Stocksund
IF Sylvia
IFK Stocksund
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FC Arlanda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
FC Stockholm Internazionale
FC Arlanda
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Karlbergs BK
FC Arlanda
Karlbergs BK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
AFC Eskilstuna
FC Arlanda
AFC Eskilstuna
FC Arlanda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Taby IS
FC Arlanda
Taby IS
FC Arlanda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Hammarby TFF
FC Arlanda
Hammarby TFF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
FC Arlanda
Gefle IF
FC Arlanda
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
FC Arlanda
Karlstad BK
FC Arlanda
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
IFK Stocksund
FC Arlanda
IFK Stocksund
|
30 | 5 3 | 30 | 5 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Sollentuna United FF
FC Arlanda
Sollentuna United FF
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Enkopings SK FK
FC Arlanda
Enkopings SK FK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Haninge
FC Arlanda
Haninge
FC Arlanda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
FC Arlanda
Vasalunds IF
FC Arlanda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Assyriska FF Sodertalje
FC Arlanda
Assyriska FF Sodertalje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
FC Arlanda
Tegs SK
FC Arlanda
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Assyriska United IK
FC Arlanda
Assyriska United IK
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
FC Arlanda
Orebro Syrianska IF
FC Arlanda
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Enkopings SK FK
FC Arlanda
Enkopings SK FK
FC Arlanda
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
T
|
SWE D3
|
FC Arlanda
FC Gute
FC Arlanda
FC Gute
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
X
|
SWE D3
|
FC Arlanda
Kungsangens IF
FC Arlanda
Kungsangens IF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SWE D3
|
FOC Farsta
FC Arlanda
FOC Farsta
FC Arlanda
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
5 | 0 | 10 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
4 | 5 | 6 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
25 Tổng số mất bàn 15
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 9.8 | 4.9 |
3 trận sắp tới
IFK Stocksund |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
IFK Stocksund
|
6 Ngày |
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Karlstad BK
|
14 Ngày |
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
IFK Stocksund
|
21 Ngày |
FC Arlanda |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
FC Arlanda
|
6 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Haninge
|
14 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Gefle IF
|
21 Ngày |