Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 7 | 5 | -3 | 16 | 11 | 20% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | 4 | 44% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | 1 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Forward Madison FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
Birmingham Legion
Forward Madison FC
Birmingham Legion
Forward Madison FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Charlotte Independence
Forward Madison FC
Charlotte Independence
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Greenville Triumph
Forward Madison FC
Greenville Triumph
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Texoma
Forward Madison FC
Texoma
Forward Madison FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Forward Madison FC
Knoxville troops
Forward Madison FC
Knoxville troops
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Omaha
Forward Madison FC
Omaha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Chattanooga Red Wolves
Forward Madison FC
Chattanooga Red Wolves
Forward Madison FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Portland Hearts of Pine
Forward Madison FC
Portland Hearts of Pine
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Omaha
Forward Madison FC
Omaha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA NPSL
|
Forward Madison FC
Indy Eleven
Forward Madison FC
Indy Eleven
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Texoma
Forward Madison FC
Texoma
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Forward Madison FC
Charlotte Independence
Forward Madison FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA CUP
|
Forward Madison FC
FC Tulsa
Forward Madison FC
FC Tulsa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Forward Madison FC
Richmond Kickers
Forward Madison FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
Forward Madison FC
Duluth
Forward Madison FC
Duluth
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AV Alta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
AV Alta
Monterey Bay FC
AV Alta
Monterey Bay FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Knoxville troops
AV Alta
Knoxville troops
AV Alta
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Omaha
AV Alta
Omaha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
AV Alta
Portland Hearts of Pine
AV Alta
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Portland Hearts of Pine
AV Alta
Portland Hearts of Pine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
AV Alta
Oakland Roots
AV Alta
Oakland Roots
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
AV Alta
Charlotte Independence
AV Alta
Charlotte Independence
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
Greenville Triumph
AV Alta
Greenville Triumph
AV Alta
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
AV Alta
Texoma
AV Alta
Texoma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
FC Dallas
AV Alta
FC Dallas
AV Alta
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Las Vegas Lights
AV Alta
Las Vegas Lights
AV Alta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA ULOC
|
Sacramento Republic FC
AV Alta
Sacramento Republic FC
AV Alta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
AV Alta
Orange County Blues FC
AV Alta
Orange County Blues FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Chattanooga Red Wolves
AV Alta
Chattanooga Red Wolves
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 7 |
4 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 7.8 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Forward Madison FC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Forward Madison FC
|
4 Ngày |
USA L1
|
Forward Madison FC
Knoxville troops
|
7 Ngày |
USA L1
|
Forward Madison FC
FC Naples
|
14 Ngày |
AV Alta |
||
---|---|---|
USA L1
|
Spokane Velocity
AV Alta
|
7 Ngày |
USA L1
|
AV Alta
Greenville Triumph
|
14 Ngày |
USA L1
|
Texoma
AV Alta
|
18 Ngày |