



3
3
Hết
3 - 3
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | -3 | 24 | 11 | 33% |
Chủ | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | 19 | 25% |
Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | 18 | 21% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | 21 | 20% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -3 | 10 | 12 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phoenix Rising FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Texoma
Phoenix Rising FC
Texoma
Phoenix Rising FC
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
Phoenix Rising FC
Houston Dynamo
Phoenix Rising FC
Houston Dynamo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
San Antonio
Phoenix Rising FC
San Antonio
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA CUP
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Detroit City
Phoenix Rising FC
Detroit City
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
Phoenix Rising FC
San Antonio
Phoenix Rising FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Birmingham Legion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
Birmingham Legion
Forward Madison FC
Birmingham Legion
Forward Madison FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
North Carolina
Birmingham Legion
North Carolina
Birmingham Legion
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Oakland Roots
Birmingham Legion
Oakland Roots
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Birmingham Legion
Louisville City FC
Birmingham Legion
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
Birmingham Legion
Chattanooga Red Wolves
Birmingham Legion
Chattanooga Red Wolves
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Birmingham Legion
Hartford Athletic
Birmingham Legion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
El Paso Locomotive FC
Birmingham Legion
El Paso Locomotive FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Top 12 |
2 | 4 | 1 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 10
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 12
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Phoenix Rising FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Lexington
Phoenix Rising FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Phoenix Rising FC
|
14 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
20 Ngày |
Birmingham Legion |
||
---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Hartford Athletic
|
7 Ngày |
USL CH
|
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
|
20 Ngày |
USL CH
|
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
|
27 Ngày |