



3
1
Hết
3 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | 19 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 21 | 33% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | 17 | 24% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | 20 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Colorado Springs Switchbacks FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Louisville City FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Louisville City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
USA ULOC
|
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Pittsburgh Riverhounds
Colorado Springs Switchbacks FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
Las Vegas Lights
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Colorado Springs Switchbacks FC
New York Red Bulls
Colorado Springs Switchbacks FC
New York Red Bulls
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC
El Paso Locomotive FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA CUP
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Knoxville troops
Colorado Springs Switchbacks FC
Knoxville troops
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Colorado Springs Switchbacks FC
Indy Eleven
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Lexington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
Lexington
Louisville City FC
Lexington
Louisville City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Lexington
Sacramento Republic FC
Lexington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Lexington
Miami FC
Lexington
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Richmond Kickers
Lexington
Richmond Kickers
Lexington
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Lexington
New Mexico United
Lexington
New Mexico United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Charlotte Independence
Lexington
Charlotte Independence
Lexington
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Lexington
Tampa Bay Rowdies
Lexington
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
FC Tulsa
Lexington
FC Tulsa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
Lexington
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Lexington
Louisville City FC
Lexington
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Lexington
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Las Vegas Lights
Lexington
Las Vegas Lights
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Lexington
El Paso Locomotive FC
Lexington
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA CUP
|
Columbus Crew B
Lexington
Columbus Crew B
Lexington
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Lexington
San Antonio
Lexington
San Antonio
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Lexington
Indy Eleven
Lexington
Indy Eleven
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
2 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Colorado Springs Switchbacks FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
|
8 Ngày |
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Orange County Blues FC
|
15 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
22 Ngày |
Lexington |
||
---|---|---|
USL CH
|
Lexington
Phoenix Rising FC
|
8 Ngày |
USL CH
|
San Antonio
Lexington
|
15 Ngày |
USL CH
|
Lexington
Oakland Roots
|
22 Ngày |