Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | 10 | 27% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | 5 | 50% |
Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 3 | 7 | 2 | 18 | 12 | 33% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 13 | 25% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR D2
|
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
3
X
|
NOR D2
|
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Raufoss
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Lillestrom
Raufoss
Lillestrom
Raufoss
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Skeid Oslo
Raufoss
Skeid Oslo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Raufoss
Kongsvinger
Raufoss
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Raufoss
IL Hodd
Raufoss
IL Hodd
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
NOR AL
|
Raufoss
Odds Ballklubb
Raufoss
Odds Ballklubb
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Raufoss
Sogndal
Raufoss
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
NOR AL
|
Raufoss
Stabaek
Raufoss
Stabaek
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Raufoss
Ranheim IL
Raufoss
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Start Kristiansand
Raufoss
Start Kristiansand
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
NOR AL
|
Aalesund FK
Raufoss
Aalesund FK
Raufoss
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Egersunds IK
Raufoss
Egersunds IK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Strommen
Raufoss
Strommen
Raufoss
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Asane Fotball
Raufoss
Asane Fotball
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Brumunddal
Raufoss
Brumunddal
Raufoss
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
NOR AL
|
Mjondalen
Raufoss
Mjondalen
Raufoss
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Moss
Raufoss
Moss
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Raufoss
Kjelsas IL
Raufoss
Kjelsas IL
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Lillestrom
Raufoss
Lillestrom
Raufoss
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Raufoss
Moss
Raufoss
Moss
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Lyn Oslo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Egersunds IK
Lyn Oslo FC
Egersunds IK
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stabaek
Lyn Oslo FC
Stabaek
Lyn Oslo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Asane Fotball
Lyn Oslo FC
Asane Fotball
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Lyn Oslo FC
Sogndal
Lyn Oslo FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Raufoss
Lyn Oslo FC
Raufoss
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
NOR AL
|
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Mjondalen
Lyn Oslo FC
Mjondalen
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Skeid Oslo
Lyn Oslo FC
Skeid Oslo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Lyn Oslo FC
Ham-Kam
Lyn Oslo FC
Ham-Kam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
IL Hodd
Lyn Oslo FC
IL Hodd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Lillestrom
Lyn Oslo FC
Lillestrom
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Lyn Oslo FC
Odds Ballklubb
Lyn Oslo FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Rade
Lyn Oslo FC
Rade
Lyn Oslo FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Stabaek
Lyn Oslo FC
Stabaek
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eivind Bodding |
Điều khiển Raufoss | 3 T 2 H 5 B |
Điều khiển Lyn Oslo FC | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 11.5 | 3.9 |
14 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 3.1 |
13 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 10.6 | 2.9 |
12 | 5 | 0 | 3 | 6 | 1 | 1 | 9.1 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 8.6 | 2.3 |
10 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0 | 2 | 10.9 | 3.8 |
9 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 2.9 |
8 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 4.1 |
7 | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | 10.6 | 3.3 |
6 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Raufoss |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Raufoss
Kongsvinger
|
4 Ngày |
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Raufoss
|
8 Ngày |
NOR AL
|
Asane Fotball
Raufoss
|
16 Ngày |
Lyn Oslo FC |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Asane Fotball
Lyn Oslo FC
|
4 Ngày |
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
|
8 Ngày |
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Egersunds IK
|
16 Ngày |