Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | 9 | 40% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | 9 | 43% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | 5 | 47% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | 5 | 56% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1
|
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
KFUM Oslo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1
|
Kristiansund BK
KFUM Oslo
Kristiansund BK
KFUM Oslo
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Brann
KFUM Oslo
Brann
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
NOR D1
|
FK Haugesund
KFUM Oslo
FK Haugesund
KFUM Oslo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Bryne
KFUM Oslo
Bryne
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
NOR D1
|
Molde
KFUM Oslo
Molde
KFUM Oslo
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NORC
|
Lillestrom
KFUM Oslo
Lillestrom
KFUM Oslo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Stromsgodset
KFUM Oslo
Stromsgodset
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
KFUM Oslo
Ham-Kam
KFUM Oslo
Ham-Kam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Valerenga
KFUM Oslo
Valerenga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Bryne
KFUM Oslo
Bryne
KFUM Oslo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR D1
|
Fredrikstad
KFUM Oslo
Fredrikstad
KFUM Oslo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Tromso IL
KFUM Oslo
Tromso IL
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
NORC
|
Tromso IL
KFUM Oslo
Tromso IL
KFUM Oslo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Ham-Kam
KFUM Oslo
Ham-Kam
KFUM Oslo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
KFUM Oslo
Bodo Glimt
KFUM Oslo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Ready
KFUM Oslo
Ready
KFUM Oslo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D1
|
KFUM Oslo
Sarpsborg 08 FF
KFUM Oslo
Sarpsborg 08 FF
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NORC
|
Grei
KFUM Oslo
Grei
KFUM Oslo
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
NOR D1
|
Viking
KFUM Oslo
Viking
KFUM Oslo
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Rosenborg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Banga Gargzdai
Rosenborg
Banga Gargzdai
Rosenborg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Tromso IL
Rosenborg
Tromso IL
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Rosenborg
Banga Gargzdai
Rosenborg
Banga Gargzdai
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D1
|
Sarpsborg 08 FF
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
Rosenborg
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
Ham-Kam
Rosenborg
Ham-Kam
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
NOR D1
|
Sandefjord
Rosenborg
Sandefjord
Rosenborg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
Viking
Rosenborg
Viking
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Kristiansund BK
Rosenborg
Kristiansund BK
Rosenborg
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
KFUM Oslo
Rosenborg
KFUM Oslo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Fredrikstad
Rosenborg
Fredrikstad
Rosenborg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Rosenborg
Bodo Glimt
Rosenborg
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Kongsvinger
Rosenborg
Kongsvinger
Rosenborg
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
FK Haugesund
Rosenborg
FK Haugesund
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Brann
Rosenborg
Brann
Rosenborg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Tromsdalen UIL
Rosenborg
Tromsdalen UIL
Rosenborg
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NOR D1
|
Rosenborg
Bryne
Rosenborg
Bryne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Kristiansund BK
Rosenborg
Kristiansund BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1
|
Rosenborg
Molde
Rosenborg
Molde
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Strindheim IL
Rosenborg
Strindheim IL
Rosenborg
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 8 |
4 | 3 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Daniel Higraff |
Điều khiển KFUM Oslo | 2 T 5 H 3 B |
Điều khiển Rosenborg | 1 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
Sahsah Noah | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 8.8 | 4.5 |
14 | 5 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 11.3 | 3.6 |
13 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.5 | 3.1 |
12 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10.8 | 2.6 |
11 | 1 | 1 | 6 | 1 | 0 | 7 | 10.5 | 2.6 |
10 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 9.9 | 2.8 |
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.8 |
8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 2.9 |
7 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 3.5 |
6 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
3 trận sắp tới
KFUM Oslo |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Bryne
KFUM Oslo
|
7 Ngày |
NOR D1
|
KFUM Oslo
Molde
|
14 Ngày |
NOR D1
|
KFUM Oslo
Ham-Kam
|
19 Ngày |
Rosenborg |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Rosenborg
Hammarby
|
4 Ngày |
UEFA ECL
|
Hammarby
Rosenborg
|
11 Ngày |
NOR D1
|
Rosenborg
Sandefjord
|
20 Ngày |