Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | 5 | 42% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | 8 | 33% |
Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | 9 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | 9 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Maitland
Belmont Swansea United SC
Maitland
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Belmont Swansea United SC
Maitland
Belmont Swansea United SC
|
00 | 00 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Maitland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Valentine
Maitland
Valentine
Maitland
|
12 | 16 | 12 | 16 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Maitland
Belmont Swansea United SC
Maitland
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
Maitland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Weston Workers FC
Maitland
Weston Workers FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Croudace Bay United
Maitland
Croudace Bay United
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
A FFA Cup
|
Maitland
Newcastle Croatia
Maitland
Newcastle Croatia
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Edgeworth Eagles FC
Maitland
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Newcastle Olympic
Maitland
Newcastle Olympic
|
33 | 35 | 33 | 35 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Maitland
Weston Workers FC
Maitland
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
Adamstown Rosebuds FC
Maitland
|
13 | 34 | 13 | 34 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Belmont Swansea United SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
Adamstown Rosebuds FC
Belmont Swansea United SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Maitland
Belmont Swansea United SC
Maitland
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
Belmont Swansea United SC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Belmont Swansea United SC
Newcastle Olympic
Belmont Swansea United SC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
Toronto Awaba
Belmont Swansea United SC
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
Belmont Swansea United SC
Weston Workers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
Belmont Swansea United SC
Cooks Hill United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
Belmont Swansea United SC
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 3 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 21
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.5 | 2.0 |
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 10.7 | 2.5 |
18 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.3 |
17 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 12.8 | 2.7 |
16 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11.3 | 2.3 |
15 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 10.0 | 3.2 |
14 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12.5 | 3.0 |
13 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9.5 | 3.8 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.2 | 2.2 |
11 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Maitland |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Maitland
Cooks Hill United
|
4 Ngày |
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Maitland
|
8 Ngày |
Belmont Swansea United SC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Newcastle Olympic
|
8 Ngày |