Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 2 | 1 | 29 | 53 | 1 | 85% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 0 | 17 | 27 | 1 | 100% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 4 | 12 | -29 | 16 | 10 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 1 | 7 | -22 | 7 | 11 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -15 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2/2.5
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic(N)
Valentine
Broadmeadow Magic(N)
Valentine
|
71 | 71 | 92 | 92 |
2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
12 | 12 | 24 | 24 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
03 | 03 | 25 | 25 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
40 | 40 | 91 | 91 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine(N)
Broadmeadow Magic
Valentine(N)
Broadmeadow Magic
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Broadmeadow Magic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
A FFA Cup
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Kahibah FC
Broadmeadow Magic
Kahibah FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
H
|
4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Valentine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Valentine
Maitland
Valentine
Maitland
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Valentine
Lambton Jarvis
Valentine
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
New Lambton FC
Valentine
New Lambton FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Valentine
Charleston City Blues
Valentine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Adamstown Rosebuds FC
Valentine
Adamstown Rosebuds FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Cooks Hill United
Valentine
Cooks Hill United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Valentine
Newcastle Olympic
Valentine
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Broadmeadow Magic
Valentine
Broadmeadow Magic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Valentine
Weston Workers FC
Valentine
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Lambton Jarvis
Valentine
Lambton Jarvis
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Valentine
Cooks Hill United
Valentine
Cooks Hill United
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Valentine
New Lambton FC
Valentine
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Charleston City Blues
Valentine
Charleston City Blues
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Edgeworth Eagles FC
Valentine
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 1 7 | 01 | 1 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Valentine
Cooks Hill United
Valentine
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Newcastle Olympic
Valentine
Newcastle Olympic
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Belmont Swansea United SC
Valentine
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Valentine
Adamstown Rosebuds FC
Valentine
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
10 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 7 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
4 Tổng số mất bàn 26
-
0.4 Trung bình mất bàn 2.6
-
80% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.5 | 2.0 |
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 10.7 | 2.5 |
18 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.3 |
17 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 12.8 | 2.7 |
16 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11.3 | 2.3 |
15 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 10.0 | 3.2 |
14 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12.5 | 3.0 |
13 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9.5 | 3.8 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.2 | 2.2 |
11 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Broadmeadow Magic |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Cooks Hill United
|
9 Ngày |
Valentine |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Valentine
Weston Workers FC
|
9 Ngày |