



2
1
Hết
2 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 2 | 2 | 21 | 44 | 1 | 78% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 15 | 24 | 1 | 89% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | 8 | 35% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 44% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Heidelberg Utd
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
AUS VWC
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Bundoora United
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Bundoora United
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Alamein
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Nữ Heidelberg Utd
Nữ South Melbourne
Nữ Heidelberg Utd
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Emerging Athlete
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Emerging Athlete
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
Bentleigh Greens (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Boroondara Eagles
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Essendon Royals (W)
Nữ Heidelberg Utd
Essendon Royals (W)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Heidelberg Utd
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Alamein
Nữ Heidelberg Utd
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ South Melbourne
Nữ Heidelberg Utd
Nữ South Melbourne
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Emerging Athlete
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Emerging Athlete
Nữ Heidelberg Utd
|
03 | 25 | 03 | 25 |
|
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
Bentleigh Greens (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Heidelberg Utd
|
21 | 23 | 21 | 23 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Spring Hills FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
Nữ South Melbourne
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
Bentleigh Greens (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Boroondara Eagles
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
Spring Hills FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VWC
|
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
Essendon Royals (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
Spring Hills FC (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Spring Hills FC (W)
Nữ Alamein
Spring Hills FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Box Hill
Spring Hills FC (W)
Nữ Box Hill
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Emerging Athlete
Spring Hills FC (W)
Nữ Emerging Athlete
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AVPL(W)
|
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Melbourne Uni
Spring Hills FC (W)
Nữ Melbourne Uni
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
8 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 5 | 2 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 16
-
3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
90% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.0 | 1.7 |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 8.4 | 1.8 |
16 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.2 | 1.4 |
15 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 1.2 |
14 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 8.3 | 1.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.5 | 1.0 |
12 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 7.5 | 1.3 |
11 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.5 | 1.5 |
10 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 0.7 |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 0.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Heidelberg Utd |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Nữ Heidelberg Utd
|
14 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ FC Bulleen Lions
|
21 Ngày |
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
28 Ngày |
Spring Hills FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Brunswick Juventus (W)
|
14 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Spring Hills FC (W)
|
21 Ngày |
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Alamein
|
28 Ngày |