



0
2
Hết
0 - 2
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 0 | 14 | -28 | 12 | 11 | 22% |
Chủ | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | 9 | 44% |
Khách | 9 | 0 | 0 | 9 | -26 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | 6 | 47% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 7 | 57% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
|
13 | 13 | 34 | 34 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
|
3
H
|
AUS VWC
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
|
21 | 21 | 57 | 57 |
0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brunswick Juventus (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Alamein
Brunswick Juventus (W)
Nữ Alamein
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ South Melbourne
Brunswick Juventus (W)
Nữ South Melbourne
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Emerging Athlete
Brunswick Juventus (W)
Nữ Emerging Athlete
Brunswick Juventus (W)
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Bentleigh Greens (W)
Brunswick Juventus (W)
Bentleigh Greens (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Boroondara Eagles
Brunswick Juventus (W)
Nữ Boroondara Eagles
Brunswick Juventus (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Brunswick Juventus (W)
Essendon Royals (W)
Brunswick Juventus (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ FC Bulleen Lions
Brunswick Juventus (W)
Nữ FC Bulleen Lions
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Brunswick Juventus (W)
Nữ Preston Lions
Brunswick Juventus (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Brunswick Juventus (W)
Nữ Alamein
Brunswick Juventus (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
Brunswick Juventus (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Brunswick Juventus (W)
Nữ South Melbourne
Brunswick Juventus (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Emerging Athlete
Brunswick Juventus (W)
Nữ Emerging Athlete
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Brunswick Juventus (W)
Bentleigh Greens (W)
Brunswick Juventus (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Boroondara Eagles
Brunswick Juventus (W)
Nữ Boroondara Eagles
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Essendon Royals (W)
Brunswick Juventus (W)
Essendon Royals (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Brunswick Juventus (W)
Nữ South Melbourne
Brunswick Juventus (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Boroondara Eagles
Brunswick Juventus (W)
Nữ Boroondara Eagles
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Nữ Box Hill
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
Nữ Box Hill
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Box Hill
Nữ Boroondara Eagles
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
Nữ Box Hill
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
Nữ FC Bulleen Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Nữ Box Hill
Nữ Preston Lions
Nữ Box Hill
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Box Hill
Spring Hills FC (W)
Nữ Box Hill
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Nữ Box Hill
Nữ Alamein
Nữ Box Hill
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Emerging Athlete
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
Nữ Box Hill
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Box Hill
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Box Hill
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
AUS WPL
|
Nữ Calder United SC
Nữ Box Hill
Nữ Calder United SC
Nữ Box Hill
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 7 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
5 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 21
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
27 Tổng số mất bàn 12
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.0 | 1.7 |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 8.4 | 1.8 |
16 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.2 | 1.4 |
15 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 1.2 |
14 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 8.3 | 1.7 |
13 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.5 | 1.0 |
12 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 7.5 | 1.3 |
11 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.5 | 1.5 |
10 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.2 | 0.7 |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 0.8 |
3 trận sắp tới
Brunswick Juventus (W) |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Brunswick Juventus (W)
|
14 Ngày |
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Preston Lions
|
21 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Brunswick Juventus (W)
|
28 Ngày |
Nữ Box Hill |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
|
6 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Alamein
|
14 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Spring Hills FC (W)
|
21 Ngày |