



0
3
Hết
0 - 3
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | 7 | 45% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 6 | 21 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | -1 | 13 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | 1 | 59% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | 7 | 60% |
Khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 | 1 | 58% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NWS Spirit (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
UNSW FC (W)
NWS Spirit (W)
UNSW FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
NWS Spirit (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
NWS Spirit (W)
Nữ Maca Searle
NWS Spirit (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
NWS Spirit (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
WS Wanderers B (W)
NWS Spirit (W)
WS Wanderers B (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
NWS Spirit (W)
Nữ Aime Rigi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
NWS Spirit (W)
Bulls Academy (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
Gladesville Ravens (W)
NWS Spirit (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
NWS Spirit (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
Nữ University of Sydney
NWS Spirit (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Apia L Tigers (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS NSWC W
|
Apia L Tigers (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Apia L Tigers (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ University of Sydney
Apia L Tigers (W)
Nữ University of Sydney
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
Apia L Tigers (W)
WS Wanderers B (W)
Apia L Tigers (W)
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Apia L Tigers (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Apia L Tigers (W)
UNSW FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Gladesville Ravens (W)
Apia L Tigers (W)
Gladesville Ravens (W)
Apia L Tigers (W)
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Apia L Tigers (W)
Nữ Maca Searle
Apia L Tigers (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Apia L Tigers (W)
Bulls Academy (W)
Apia L Tigers (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Apia L Tigers (W)
Nữ Illawarra Stingrays
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Apia L Tigers (W)
Nữ Northern Tigers FC
Apia L Tigers (W)
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
Apia L Tigers (W)
Nữ Aime Rigi
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
Apia L Tigers (W)
NWS Spirit (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Apia L Tigers (W)
Nữ University of Sydney
Apia L Tigers (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
WS Wanderers B (W)
Apia L Tigers (W)
WS Wanderers B (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
AUS WNSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Apia L Tigers (W)
Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
UNSW FC (W)
Apia L Tigers (W)
UNSW FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 2 | 3 |
Khách vs Top 7 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Last 7 |
7 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 27
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.7
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 8.3 | 1.3 |
20 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 | 8.6 | 2.6 |
19 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.1 | 1.6 |
18 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8.8 | 2.2 |
17 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8.3 | 1.9 |
16 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.3 | 1.7 |
15 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 1.4 |
14 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 9.9 | 1.4 |
13 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 8.1 | 1.3 |
12 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8.1 | 2.1 |
3 trận sắp tới
NWS Spirit (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
WS Wanderers B (W)
NWS Spirit (W)
|
8 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
NWS Spirit (W)
|
15 Ngày |
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Maca Searle
|
22 Ngày |
Apia L Tigers (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
8 Ngày |
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
15 Ngày |
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Apia L Tigers (W)
|
22 Ngày |