Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 15 | 1 | 1 | 39 | 46 | 1 | 88% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 28 | 1 | 90% |
Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | 4 | 86% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 1 | 7 | 13 | 31 | 5 | 56% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | 6 | 19 | 4 | 50% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 6 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 01 | 15 | 15 |
-1
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
T
|
3
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
AC Carina
Virginia United
AC Carina
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
T
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
AC Carina
Virginia United
AC Carina
|
05 | 05 | 08 | 08 |
|
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Virginia United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Virginia United
Yeronga Eagles
Virginia United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Virginia United
Springfield United
Virginia United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Yeronga Eagles
Virginia United
Yeronga Eagles
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Virginia United
Ipswich Knights FC
Virginia United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Pine United
Virginia United
North Pine United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Bayside United FC
Virginia United
Bayside United FC
|
51 | 61 | 51 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
50 | 50 | 50 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Springfield United
Virginia United
Springfield United
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
University of Queensland
Virginia United
University of Queensland
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Virginia United
University of Queensland
Virginia United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
|
3.5
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
02 | 26 | 02 | 26 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Virginia United
Acacia Ridge
Virginia United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AC Carina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Springfield United
AC Carina
Springfield United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Yeronga Eagles
AC Carina
Yeronga Eagles
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
University of Queensland
AC Carina
University of Queensland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Pine United
AC Carina
North Pine United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Ipswich Knights FC
AC Carina
Ipswich Knights FC
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Pine United
AC Carina
North Pine United
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
AC Carina
Centenary Stormers
AC Carina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Newmarket SFC
AC Carina
Newmarket SFC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
AC Carina
Springfield United
AC Carina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Yeronga Eagles
AC Carina
Yeronga Eagles
|
31 | 5 4 | 31 | 5 4 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
AC Carina
Ipswich Knights FC
AC Carina
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Centenary Stormers
AC Carina
Centenary Stormers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
QLD D4
|
Brisbane Knights
AC Carina
Brisbane Knights
AC Carina
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
AC Carina
Redlands United FC
AC Carina
Redlands United FC
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
8 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 6 |
Khách vs Last 7 |
7 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 27
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.7
-
9 Tổng số mất bàn 19
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
90% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 2.8 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13.5 | 3.3 |
13 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Virginia United |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
4 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Pine United
Virginia United
|
6 Ngày |
AUS BPLD1
|
Virginia United
Ipswich Knights FC
|
13 Ngày |
AC Carina |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Redcliffe PCYC
|
3 Ngày |
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
AC Carina
|
6 Ngày |
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
AC Carina
|
13 Ngày |