



0
4
Hết
0 - 4
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 2 | 16 | -49 | 8 | 12 | 10% |
Chủ | 10 | 2 | 1 | 7 | -19 | 7 | 12 | 20% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -30 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 3 | 6 | 8 | 36 | 4 | 55% |
Chủ | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | 5 | 60% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFSA PL
|
Salisbury United
Pontian Eagles
Salisbury United
Pontian Eagles
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2/2.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FFSA SL2
|
Pontian Eagles
Salisbury United
Pontian Eagles
Salisbury United
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pontian Eagles
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFSA PL
|
Adelaide Blue Eagles
Pontian Eagles
Adelaide Blue Eagles
Pontian Eagles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Adelaide Vipers
Pontian Eagles
Adelaide Vipers
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Olympic
Pontian Eagles
Adelaide Olympic
Pontian Eagles
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Cumberland United FC
Pontian Eagles
Cumberland United FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Sturt Lions
Pontian Eagles
Sturt Lions
Pontian Eagles
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Adelaide Cobras FC
Pontian Eagles
Adelaide Cobras FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
West Adelaide SC
Pontian Eagles
West Adelaide SC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Pontian Eagles
Fulham United FC
Pontian Eagles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Panthers
Pontian Eagles
Adelaide Panthers
Pontian Eagles
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
The Cove FC
Pontian Eagles
The Cove FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Pontian Eagles
Salisbury United
Pontian Eagles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Adelaide Blue Eagles
Pontian Eagles
Adelaide Blue Eagles
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FFSA PL
|
Adelaide Vipers
Pontian Eagles
Adelaide Vipers
Pontian Eagles
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Adelaide Olympic
Pontian Eagles
Adelaide Olympic
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FFSA PL
|
Cumberland United FC
Pontian Eagles
Cumberland United FC
Pontian Eagles
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Seaford Rangers
Pontian Eagles
Seaford Rangers
Pontian Eagles
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Sturt Lions
Pontian Eagles
Sturt Lions
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Adelaide Cobras FC
Pontian Eagles
Adelaide Cobras FC
Pontian Eagles
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Pontian Eagles
BOSA SC
Pontian Eagles
BOSA SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
FFSA PL
|
West Adelaide SC
Pontian Eagles
West Adelaide SC
Pontian Eagles
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Salisbury United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFSA PL
|
Salisbury United
Fulham United FC
Salisbury United
Fulham United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Adelaide Panthers
Salisbury United
Adelaide Panthers
Salisbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
The Cove FC
Salisbury United
The Cove FC
|
33 | 4 3 | 33 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Salisbury United
West Adelaide SC
Salisbury United
West Adelaide SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Adelaide Blue Eagles
Salisbury United
Adelaide Blue Eagles
Salisbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Adelaide Vipers
Salisbury United
Adelaide Vipers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Adelaide Olympic
Salisbury United
Adelaide Olympic
Salisbury United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Cumberland United FC
Salisbury United
Cumberland United FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Sturt Lions
Salisbury United
Sturt Lions
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Cobras FC
Salisbury United
Adelaide Cobras FC
Salisbury United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Pontian Eagles
Salisbury United
Pontian Eagles
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FFSA PL
|
Fulham United FC
Salisbury United
Fulham United FC
Salisbury United
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Adelaide Panthers
Salisbury United
Adelaide Panthers
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
FFSA PL
|
The Cove FC
Salisbury United
The Cove FC
Salisbury United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
West Adelaide SC
Salisbury United
West Adelaide SC
Salisbury United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Adelaide Blue Eagles
Salisbury United
Adelaide Blue Eagles
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FFSA PL
|
Adelaide Vipers
Salisbury United
Adelaide Vipers
Salisbury United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Salisbury United
Playford City Patriots
Salisbury United
Playford City Patriots
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FFSA PL
|
Salisbury United
Adelaide Olympic
Salisbury United
Adelaide Olympic
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FFSA PL
|
Cumberland United FC
Salisbury United
Cumberland United FC
Salisbury United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 7 |
Khách vs Top 6 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
6 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
33 Tổng số mất bàn 9
-
3.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
90% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 3.0 |
18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 9.5 | 3.7 |
17 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 10.2 | 4.0 |
16 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 8.5 | 3.3 |
15 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 2.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 3.5 |
13 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 13.5 | 1.5 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10.5 | 3.3 |
11 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 10.3 | 2.7 |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 11.3 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Pontian Eagles |
||
---|---|---|
FFSA PL
|
The Cove FC
Pontian Eagles
|
7 Ngày |
FFSA PL
|
Pontian Eagles
Adelaide Panthers
|
14 Ngày |
Salisbury United |
||
---|---|---|
FFSA PL
|
Salisbury United
Adelaide Cobras FC
|
7 Ngày |
FFSA PL
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
14 Ngày |