



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 3 | 13 | -6 | 30 | 10 | 36% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | 9 | 46% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -9 | 10 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 4 | 11 | 4 | 34 | 9 | 40% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 9 | 20 | 6 | 50% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | 8 | 31% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
|
23 | 23 | 33 | 33 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ANSW L
|
Hills Brumbies(N)
Bankstown City Lions
Hills Brumbies(N)
Bankstown City Lions
|
20 | 20 | 73 | 73 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ANSW L
|
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bankstown City Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Mounties Wanderers
Bankstown City Lions
Mounties Wanderers
Bankstown City Lions
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
Bonnyrigg White Eagles
Bankstown City Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Canterbury Bankstown FC
Bankstown City Lions
Canterbury Bankstown FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Inter Lions
Bankstown City Lions
Inter Lions
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Northern Tigers
Bankstown City Lions
Northern Tigers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
Bankstown City Lions
Dulwich Hill SC
Bankstown City Lions
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Bulls Academy
Bankstown City Lions
Bulls Academy
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Bankstown City Lions
Macarthur Rams
Bankstown City Lions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
Bankstown City Lions
SD Raiders FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions FC
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Bankstown City Lions
University NSW
Bankstown City Lions
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Hake Ya Dong in Sydney City
Bankstown City Lions
Hake Ya Dong in Sydney City
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Newcastle Jets FC Youth
Bankstown City Lions
Newcastle Jets FC Youth
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Mounties Wanderers
Bankstown City Lions
Mounties Wanderers
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Bankstown City Lions
Marconi Stallions
Bankstown City Lions
Marconi Stallions
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Canterbury Bankstown FC
Bankstown City Lions
Canterbury Bankstown FC
Bankstown City Lions
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
Bankstown City Lions
Inter Lions
Bankstown City Lions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Hills Brumbies
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Hake Ya Dong in Sydney City
Hills Brumbies
Hake Ya Dong in Sydney City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
Hills Brumbies
Rydalmere Lions FC
Hills Brumbies
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bulls Academy
Hills Brumbies
Bulls Academy
Hills Brumbies
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Canterbury Bankstown FC
Hills Brumbies
Canterbury Bankstown FC
|
01 | 5 2 | 01 | 5 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
Hills Brumbies
Inter Lions
Hills Brumbies
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Hills Brumbies
SD Raiders FC
Hills Brumbies
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Newcastle Jets FC Youth
Hills Brumbies
Newcastle Jets FC Youth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Northern Tigers
Hills Brumbies
Northern Tigers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Bonnyrigg White Eagles
Hills Brumbies
Bonnyrigg White Eagles
Hills Brumbies
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Macarthur Rams
Hills Brumbies
Macarthur Rams
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Hills Brumbies
Blacktown Spartans
Hills Brumbies
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
Mounties Wanderers
Hills Brumbies
Mounties Wanderers
Hills Brumbies
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
University NSW
Hills Brumbies
University NSW
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
Hills Brumbies
Dulwich Hill SC
Hills Brumbies
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
Hills Brumbies
Bankstown City Lions
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
Hills Brumbies
Hake Ya Dong in Sydney City
Hills Brumbies
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Rydalmere Lions FC
Hills Brumbies
Rydalmere Lions FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Bulls Academy
Hills Brumbies
Bulls Academy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Canterbury Bankstown FC
Hills Brumbies
Canterbury Bankstown FC
Hills Brumbies
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Inter Lions
Hills Brumbies
Inter Lions
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 7 |
Khách vs Top 8 |
6 | 2 | 5 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 3.0 |
24 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.4 | 3.3 |
23 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 9.8 | 2.8 |
22 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 8.1 | 2.9 |
21 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10.4 | 2.6 |
19 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10.9 | 3.0 |
18 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4 | 10.4 | 3.4 |
17 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 5 | 9.4 | 3.5 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 10.3 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Bankstown City Lions |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
Bankstown City Lions
|
7 Ngày |
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
Bankstown City Lions
|
14 Ngày |
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
University NSW
|
21 Ngày |
Hills Brumbies |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Dulwich Hill SC
|
7 Ngày |
AUS NSWSL
|
University NSW
Hills Brumbies
|
14 Ngày |
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Mounties Wanderers
|
21 Ngày |