



3
0
Hết
3 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 8 | 5 | 18 | 44 | 4 | 48% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | 3 | 58% |
Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 7 | 11 | -8 | 28 | 13 | 28% |
Chủ | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | 12 | 29% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
University NSW
Macarthur Rams
University NSW
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
University NSW
Macarthur Rams
University NSW
|
22 | 22 | 24 | 24 |
-0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Macarthur Rams
University NSW
Macarthur Rams
|
23 | 23 | 23 | 23 |
0.5
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
University NSW
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Bulls Academy
University NSW
Bulls Academy
University NSW
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Blacktown Spartans
University NSW
Blacktown Spartans
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
University NSW
Inter Lions
University NSW
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
University NSW
Rydalmere Lions FC
University NSW
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
University NSW
SD Raiders FC
University NSW
SD Raiders FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Hake Ya Dong in Sydney City
University NSW
Hake Ya Dong in Sydney City
University NSW
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Mounties Wanderers
University NSW
Mounties Wanderers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Newcastle Jets FC Youth
University NSW
Newcastle Jets FC Youth
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
University NSW
Dulwich Hill SC
University NSW
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Bonnyrigg White Eagles
University NSW
Bonnyrigg White Eagles
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Northern Tigers
University NSW
Northern Tigers
University NSW
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Bankstown City Lions
University NSW
Bankstown City Lions
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
University NSW
SD Raiders FC
University NSW
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
University NSW
Hills Brumbies
University NSW
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Canterbury Bankstown FC
University NSW
Canterbury Bankstown FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
University NSW
Macarthur Rams
University NSW
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Bulls Academy
University NSW
Bulls Academy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Blacktown City Demons
University NSW
Blacktown City Demons
University NSW
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
University NSW
Blacktown Spartans
University NSW
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
University NSW
Inter Lions
University NSW
Inter Lions
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Macarthur Rams
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Rydalmere Lions FC
Macarthur Rams
Rydalmere Lions FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Dulwich Hill SC
Macarthur Rams
Dulwich Hill SC
Macarthur Rams
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Mounties Wanderers
Macarthur Rams
Mounties Wanderers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Northern Tigers
Macarthur Rams
Northern Tigers
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Canterbury Bankstown FC
Macarthur Rams
Canterbury Bankstown FC
Macarthur Rams
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Bonnyrigg White Eagles
Macarthur Rams
Bonnyrigg White Eagles
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUS NSWSL
|
Bulls Academy
Macarthur Rams
Bulls Academy
Macarthur Rams
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSWSL
|
SD Raiders FC
Macarthur Rams
SD Raiders FC
Macarthur Rams
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Bankstown City Lions
Macarthur Rams
Bankstown City Lions
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSWSL
|
Hills Brumbies
Macarthur Rams
Hills Brumbies
Macarthur Rams
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Hake Ya Dong in Sydney City
Macarthur Rams
Hake Ya Dong in Sydney City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Newcastle Jets FC Youth
Macarthur Rams
Newcastle Jets FC Youth
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Inter Lions
Macarthur Rams
Inter Lions
Macarthur Rams
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Blacktown Spartans
Macarthur Rams
Blacktown Spartans
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Macarthur Rams
Spirit FC
Macarthur Rams
Spirit FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
University NSW
Macarthur Rams
University NSW
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Canterbury Bankstown FC
Macarthur Rams
Canterbury Bankstown FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS NSWSL
|
Rydalmere Lions FC
Macarthur Rams
Rydalmere Lions FC
Macarthur Rams
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Macarthur Rams
South Coast Flame FC
Macarthur Rams
South Coast Flame FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Dulwich Hill SC
Macarthur Rams
Dulwich Hill SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
7 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 5 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 7 |
Khách vs Last 8 |
6 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 3.0 |
24 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.4 | 3.3 |
23 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 9.8 | 2.8 |
22 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 8.1 | 2.9 |
21 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10.4 | 2.6 |
19 | 4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10.9 | 3.0 |
18 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4 | 10.4 | 3.4 |
17 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 5 | 9.4 | 3.5 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 10.3 | 2.4 |
3 trận sắp tới
University NSW |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Canterbury Bankstown FC
University NSW
|
7 Ngày |
AUS NSWSL
|
University NSW
Hills Brumbies
|
14 Ngày |
AUS NSWSL
|
Bankstown City Lions
University NSW
|
21 Ngày |
Macarthur Rams |
||
---|---|---|
AUS NSWSL
|
Blacktown Spartans
Macarthur Rams
|
6 Ngày |
AUS NSWSL
|
Macarthur Rams
Inter Lions
|
14 Ngày |
AUS NSWSL
|
Newcastle Jets FC Youth
Macarthur Rams
|
21 Ngày |