So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 1 | 7 | -16 | 7 | 13 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 10 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 18 | 6 | 60% |
Chủ | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 6 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Team TG FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SWEC-W
|
Klamfoth (W)
Nữ Team TG FF
Klamfoth (W)
Nữ Team TG FF
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Vaxjo (W)
Nữ Team TG FF
Vaxjo (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
SW D1
|
Ifo Bromolla IF (W)
Nữ Team TG FF
Ifo Bromolla IF (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Team TG FF
Nữ Alvsjo AIK FF
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Team TG FF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Team TG FF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Orebro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
X
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
4 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 21
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.2 | 0.8 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9.2 | 0.7 |
9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6.4 | 1.0 |
8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.1 | 0.1 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.1 | 1.6 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
3 trận sắp tới
Nữ Team TG FF |
||
---|---|---|
SWEC-W
|
IFK Ostersund (W)
Nữ Team TG FF
|
3 Ngày |
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
|
6 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
|
14 Ngày |
Nữ Orebro |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
6 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
14 Ngày |
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
|
21 Ngày |