So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 1 | 8 | -11 | 7 | 12 | 18% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | 2 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 5 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sunnana SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Sunnana SK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
Nữ Sunnana SK
Nữ Jitex BK
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Alingsas (W)
Nữ Sunnana SK
Alingsas (W)
Nữ Sunnana SK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ Sunnana SK
Nữ Malmo
Nữ Sunnana SK
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Sunnana SK
Nữ IK Uppsala
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Sunnana SK
Nữ Lidkopings FK
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Nữ IK Uppsala
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Trelleborgs FF (W)
Nữ IK Uppsala
Trelleborgs FF (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ FC Djursholm
Nữ IK Uppsala
Nữ FC Djursholm
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Enskede IK
Nữ IK Uppsala
Nữ Enskede IK
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ IK Uppsala
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 6 |
Khách vs Top 7 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
5 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 21
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 10
-
1.8 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.2 | 0.8 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9.2 | 0.7 |
9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6.4 | 1.0 |
8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.1 | 0.1 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.1 | 1.6 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
3 trận sắp tới
Nữ Sunnana SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Sunnana SK
|
6 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
|
14 Ngày |
SWEC-W
|
Skelleftea FC (W)
Nữ Sunnana SK
|
17 Ngày |
Nữ IK Uppsala |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
|
6 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
14 Ngày |
SWEC-W
|
Tierps (W)
Nữ IK Uppsala
|
17 Ngày |