Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 | 45% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 6 | 75% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 2 | 6 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | 10 | 20% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 11 | 17% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Elfsborg (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orgryte
Elfsborg (W)
Nữ Orgryte
Elfsborg (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Varnamo
Elfsborg (W)
Nữ IFK Varnamo
Elfsborg (W)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Ulricehamns IFK (W)
Elfsborg (W)
Ulricehamns IFK (W)
|
60 | 72 | 60 | 72 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
Elfsborg (W)
Nữ Goteborg
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
Elfsborg (W)
Nữ Malmo
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Hacken B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ IK Rosso Uddevalla
Hacken B (W)
Nữ IK Rosso Uddevalla
Hacken B (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Hacken B (W)
Nữ Lidkopings FK
Hacken B (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Hacken B (W)
Nữ AIK Solna
Hacken B (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Alingsas (W)
Hacken B (W)
Alingsas (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 10
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9.2 | 0.7 |
9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6.4 | 1.0 |
8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.1 | 0.1 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.1 | 1.6 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Elfsborg (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Elfsborg (W)
|
9 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
16 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
23 Ngày |
Hacken B (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
9 Ngày |
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
|
16 Ngày |
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
|
23 Ngày |