Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | 5 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | 4 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 3 | 0 | 45 | 39 | 1 | 80% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 30 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
22 | 22 | 24 | 24 |
0
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
3
X
|
INT CF
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0/0.5
B
H
|
3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
41 | 41 | 72 | 72 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
40 | 40 | 53 | 53 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Glenorchy Knights FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
|
05 | 16 | 05 | 16 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
B
|
5
2
H
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3.5
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
4
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
H
T
|
5
2
X
H
|
A FFA Cup
|
Spirit FC
Glenorchy Knights FC
Spirit FC
Glenorchy Knights FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
South Hobart
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
South Hobart
Kingborough Lions
South Hobart
Kingborough Lions
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
South Hobart(N)
South Melbourne
South Hobart(N)
South Melbourne
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
TSA TPL
|
Launceston City
South Hobart
Launceston City
South Hobart
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
South Hobart(N)
South East United FC
South Hobart(N)
South East United FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
South Hobart
Kingborough Lions
South Hobart
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
A FFA Cup
|
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
4.5/5
2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
South Hobart
Devonport City
South Hobart
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
South Hobart
Hobart Zebras
South Hobart
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
South Hobart
Glenorchy Knights FC
South Hobart
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Kingborough Lions
South Hobart
Kingborough Lions
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
3/3.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 4 |
5 | 0 | 1 |
Khách vs Top 4 |
5 | 3 | 0 |
Khách vs Last 4 |
7 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 30
-
1.7 Trung bình ghi bàn 3
-
24 Tổng số mất bàn 10
-
2.4 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 12.0 | 3.8 |
13 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 7.8 | 1.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11.5 | 2.8 |
11 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 11.0 | 3.3 |
10 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 13.3 | 3.0 |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 10.5 | 4.3 |
8 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 12.8 | 4.0 |
7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 14.8 | 3.3 |
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 13.0 | 3.3 |
5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Glenorchy Knights FC |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
8 Ngày |
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Kingborough Lions
|
14 Ngày |
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
|
22 Ngày |
South Hobart |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
|
8 Ngày |
TSA TPL
|
LAN Thurston
South Hobart
|
15 Ngày |
TSA TPL
|
Hobart Zebras
South Hobart
|
22 Ngày |