



2
3
Hết
2 - 3
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | 9 | 33% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | 10 | 22% |
Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | -4 | 12 | 7 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 2 | 13 | -25 | 11 | 11 | 17% |
Chủ | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | 11 | 20% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | 10 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
21 | 21 | 34 | 34 |
0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
20 | 20 | 52 | 52 |
2
B
B
|
5
2/2.5
T
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
10 | 10 | 14 | 14 |
-1
B
T
|
4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
06 | 06 | 27 | 27 |
0.5
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPL
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
34 | 34 | 37 | 37 |
-2
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPL
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
30 | 30 | 80 | 80 |
0.5/1
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPL
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
22 | 22 | 46 | 46 |
0/0.5
T
|
3.5
T
|
AUS BPL
|
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Holland Park Hawks FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Broadbeach United
Holland Park Hawks FC
Broadbeach United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Ipswich City
Holland Park Hawks FC
Ipswich City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Holland Park Hawks FC
Logan Lightning
Holland Park Hawks FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Holland Park Hawks FC
Ipswich City
Holland Park Hawks FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
4
1/1.5
X
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
Rochedale Rovers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Holland Park Hawks FC
Brisbane Strikers
Holland Park Hawks FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Redlands United FC
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
Holland Park Hawks FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Logan Lightning
Holland Park Hawks FC
Logan Lightning
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
|
20 | 53 | 20 | 53 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Brisbane Strikers
Holland Park Hawks FC
Brisbane Strikers
|
01 | 23 | 01 | 23 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
A FFA Cup
|
Holland Park Hawks FC
Gold Coast Knights
Holland Park Hawks FC
Gold Coast Knights
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
H
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Capalaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Capalaba
Southside Eagles
Capalaba
Southside Eagles
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Redlands United FC
Capalaba
Redlands United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Capalaba
Rochedale Rovers
Capalaba
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Southside Eagles
Capalaba
Southside Eagles
Capalaba
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Capalaba
Brisbane Strikers
Capalaba
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Capalaba
Magic United TFA
Capalaba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Capalaba
Peninsula Power
Capalaba
Peninsula Power
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
A FFA Cup
|
Gold Coast United
Capalaba
Gold Coast United
Capalaba
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Rochedale Rovers
Capalaba
Rochedale Rovers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Brisbane Strikers
Capalaba
Brisbane Strikers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 3 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 7
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
15 Tổng số mất bàn 28
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.8
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 12.2 | 3.8 |
17 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 2.8 |
16 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.3 | 4.7 |
15 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 11.0 | 3.3 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.0 | 3.8 |
13 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
12 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 2.3 |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 4.7 |
10 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 10.5 | 4.0 |
9 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Holland Park Hawks FC |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Southside Eagles
Holland Park Hawks FC
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Broadbeach United
Holland Park Hawks FC
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
|
22 Ngày |
Capalaba |
||
---|---|---|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Capalaba
|
8 Ngày |
QLD D1
|
Redlands United FC
Capalaba
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Capalaba
Magic United TFA
|
22 Ngày |