



3
2
Hết
3 - 2
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 1 | 12 | -32 | 13 | 10 | 24% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | 9 | 38% |
Khách | 9 | 1 | 0 | 8 | -25 | 3 | 12 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -14 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 3 | 6 | 17 | 30 | 5 | 50% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | 6 | 44% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
40 | 40 | 61 | 61 |
0
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
|
30 | 30 | 60 | 60 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
21 | 21 | 44 | 44 |
-0.5
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SWQ Thunder
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Ipswich City
SWQ Thunder
Ipswich City
SWQ Thunder
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Logan Lightning
SWQ Thunder
Logan Lightning
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Rochedale Rovers
SWQ Thunder
Rochedale Rovers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
SWQ Thunder
Rochedale Rovers
SWQ Thunder
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
SWQ Thunder
Magic United TFA
SWQ Thunder
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Redlands United FC
SWQ Thunder
Redlands United FC
SWQ Thunder
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
|
20 | 53 | 20 | 53 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Magic United TFA
SWQ Thunder
Magic United TFA
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
40 | 61 | 40 | 61 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Redlands United FC
SWQ Thunder
Redlands United FC
SWQ Thunder
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Ipswich City
SWQ Thunder
Ipswich City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Taringa Rovers
SWQ Thunder
Taringa Rovers
SWQ Thunder
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Logan Lightning
SWQ Thunder
Logan Lightning
SWQ Thunder
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Redlands United FC
SWQ Thunder
Redlands United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS QPS
|
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Caboolture FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Southside Eagles
Caboolture FC
Southside Eagles
Caboolture FC
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Caboolture FC
Ipswich City
Caboolture FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Logan Lightning
Caboolture FC
Logan Lightning
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Caboolture FC
Rochedale Rovers
Caboolture FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Caboolture FC
Brisbane Strikers
Caboolture FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Magic United TFA
Caboolture FC
Magic United TFA
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Ipswich City
Caboolture FC
Ipswich City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Redlands United FC
Caboolture FC
Redlands United FC
Caboolture FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Caboolture FC
Brisbane Olympic United FC
Caboolture FC
Brisbane Olympic United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Southside Eagles
Caboolture FC
Southside Eagles
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Caboolture FC
Broadbeach United
Caboolture FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Caboolture FC
Logan Lightning
Caboolture FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
Rochedale Rovers
Caboolture FC
Rochedale Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
4 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
5 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
32 Tổng số mất bàn 11
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 12.2 | 3.8 |
17 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 8.5 | 2.8 |
16 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.3 | 4.7 |
15 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 11.0 | 3.3 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.0 | 3.8 |
13 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
12 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 2.3 |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 4.7 |
10 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 10.5 | 4.0 |
9 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
3 trận sắp tới
SWQ Thunder |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Southside Eagles
SWQ Thunder
|
3 Ngày |
QLD D1
|
SWQ Thunder
Capalaba
|
8 Ngày |
QLD D1
|
SWQ Thunder
Southside Eagles
|
14 Ngày |
Caboolture FC |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Caboolture FC
Redlands United FC
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Magic United TFA
Caboolture FC
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
22 Ngày |