Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | 13 | 30% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | -5 | 14 | 13 | 33% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | 13 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 10 | 10 | -9 | 19 | 19 | 13% |
Chủ | 12 | 2 | 7 | 3 | 0 | 13 | 14 | 17% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 20 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
|
30 | 30 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
2/2.5
T
|
3/3.5
T
|
JPN D3
|
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5
B
|
3
T
|
JPN D3
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fujieda MYFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JE Cup
|
Sanfrecce Hiroshima
Fujieda MYFC
Sanfrecce Hiroshima
Fujieda MYFC
|
22 | 52 | 22 | 52 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Fujieda MYFC
Tokushima Vortis
Fujieda MYFC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Imabari
Fujieda MYFC
Imabari
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Consadole Sapporo
Fujieda MYFC
Consadole Sapporo
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN D2
|
Kataller Toyama
Fujieda MYFC
Kataller Toyama
Fujieda MYFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JE Cup
|
Fujieda MYFC
Baleine Shimonoseki
Fujieda MYFC
Baleine Shimonoseki
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Yamagata Montedio
Fujieda MYFC
Yamagata Montedio
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Omiya Ardija
Fujieda MYFC
Omiya Ardija
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Jubilo Iwata
Fujieda MYFC
Jubilo Iwata
Fujieda MYFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
Mito Hollyhock
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Ehime FC
Fujieda MYFC
Ehime FC
Fujieda MYFC
|
04 | 24 | 04 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
Roasso Kumamoto
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Consadole Sapporo
Fujieda MYFC
Consadole Sapporo
Fujieda MYFC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D2
|
Sagan Tosu
Fujieda MYFC
Sagan Tosu
Fujieda MYFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Renofa Yamaguchi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
JPN D2
|
Consadole Sapporo
Renofa Yamaguchi
Consadole Sapporo
Renofa Yamaguchi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Iwaki FC
Renofa Yamaguchi
Iwaki FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
JEF United Ichihara
Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara
Renofa Yamaguchi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN LC
|
Renofa Yamaguchi
Kashiwa Reysol
Renofa Yamaguchi
Kashiwa Reysol
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Yamagata Montedio
Renofa Yamaguchi
Yamagata Montedio
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D2
|
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Jubilo Iwata
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
Renofa Yamaguchi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Imabari
Renofa Yamaguchi
Imabari
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Sagan Tosu
Renofa Yamaguchi
Sagan Tosu
Renofa Yamaguchi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D2
|
Kataller Toyama
Renofa Yamaguchi
Kataller Toyama
Renofa Yamaguchi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN LC
|
Renofa Yamaguchi
Kashima Antlers
Renofa Yamaguchi
Kashima Antlers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D2
|
Blaublitz Akita
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
Renofa Yamaguchi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 10 |
4 | 4 | 4 |
Khách vs Top 10 |
1 | 4 | 6 |
Khách vs Last 10 |
2 | 6 | 4 |
Chấn thương
Joji Ikegami | 10 | ||
Rui Yokoyama | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 5
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 0 | 1 | 4 | 0 | 6 | 9.0 | 1.9 |
22 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 11.2 | 2.1 |
21 | 5 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | 8.9 | 3.3 |
20 | 3 | 0 | 7 | 6 | 0 | 4 | 11.7 | 3.2 |
19 | 2 | 3 | 5 | 7 | 0 | 3 | 10.0 | 1.8 |
18 | 4 | 0 | 6 | 7 | 0 | 3 | 8.7 | 2.3 |
17 | 2 | 0 | 8 | 4 | 2 | 4 | 11.6 | 2.9 |
16 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.2 | 3.0 |
15 | 4 | 2 | 4 | 3 | 2 | 5 | 10.7 | 2.4 |
14 | 3 | 0 | 7 | 6 | 0 | 4 | 9.7 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Fujieda MYFC |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Blaublitz Akita
Fujieda MYFC
|
7 Ngày |
JPN D2
|
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
|
14 Ngày |
JPN D2
|
Fujieda MYFC
Ehime FC
|
21 Ngày |
Renofa Yamaguchi |
||
---|---|---|
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu
|
9 Ngày |
JPN D2
|
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
|
14 Ngày |
JPN D2
|
V-Varen Nagasaki
Renofa Yamaguchi
|
21 Ngày |