



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | 6 | 43% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | 6 | 64% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 4 | 10 | 4 | 31 | 8 | 39% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | 11 | 19 | 8 | 50% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 12 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -2 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
|
21 | 21 | 53 | 53 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
|
00 | 00 | 53 | 53 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brunswick City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus VD1
|
Bentleigh Greens
Brunswick City
Bentleigh Greens
Brunswick City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Manningham United Blues
Brunswick City
Manningham United Blues
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Aus VD1
|
North Sunshine Eagles
Brunswick City
North Sunshine Eagles
Brunswick City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Kingston City
Brunswick City
Kingston City
Brunswick City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Brunswick City
FC Bulleen Lions
Brunswick City
FC Bulleen Lions
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Aus VD1
|
Caroline Springs George Cross
Brunswick City
Caroline Springs George Cross
Brunswick City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Langwarrin
Brunswick City
Langwarrin
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Aus VD1
|
Western United FC NPL
Brunswick City
Western United FC NPL
Brunswick City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Dandenong City SC
Brunswick City
Dandenong City SC
Brunswick City
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus VD1
|
FC Melbourne Srbija
Brunswick City
FC Melbourne Srbija
Brunswick City
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Aus VD1
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Melbourne Heart (Trẻ)
Brunswick City
Melbourne Heart (Trẻ)
Brunswick City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Moreland City
Brunswick City
Moreland City
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Brunswick City
Mill Park
Brunswick City
Mill Park
|
20 | 71 | 20 | 71 |
|
|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Brunswick City
Epping City
Brunswick City
Epping City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Bentleigh Greens
Brunswick City
Bentleigh Greens
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Manningham United Blues
Brunswick City
Manningham United Blues
Brunswick City
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Aus VD1
|
Brunswick City
North Sunshine Eagles
Brunswick City
North Sunshine Eagles
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Brunswick City
Kingston City
Brunswick City
Kingston City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Northcote City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus VD1
|
Northcote City
Kingston City
Northcote City
Kingston City
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus VD1
|
FC Bulleen Lions
Northcote City
FC Bulleen Lions
Northcote City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Melbourne Heart (Trẻ)
Northcote City
Melbourne Heart (Trẻ)
Northcote City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
Caroline Springs George Cross
Northcote City
Caroline Springs George Cross
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Aus VD1
|
Langwarrin
Northcote City
Langwarrin
Northcote City
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Northcote City
Western United FC NPL
Northcote City
Western United FC NPL
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
FC Melbourne Srbija
Northcote City
FC Melbourne Srbija
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Northcote City
Heidelberg United
Northcote City
Heidelberg United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
Eastern Lions SC
Northcote City
Eastern Lions SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Aus VD1
|
Northcote City
Moreland City
Northcote City
Moreland City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Northcote City
Melbourne Knights
Northcote City
Melbourne Knights
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Aus VD1
|
North Sunshine Eagles
Northcote City
North Sunshine Eagles
Northcote City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Aus VD1
|
Northcote City
Bentleigh Greens
Northcote City
Bentleigh Greens
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Aus VD1
|
Manningham United Blues
Northcote City
Manningham United Blues
Northcote City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Strathmore
Northcote City
Strathmore
Northcote City
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
Aus VD1
|
Northcote City
Brunswick City
Northcote City
Brunswick City
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Northcote City
Kingston City
Northcote City
Kingston City
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Aus VD1
|
Kingston City
Northcote City
Kingston City
Northcote City
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Northcote City
FC Bulleen Lions
Northcote City
FC Bulleen Lions
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Aus VD1
|
Caroline Springs George Cross
Northcote City
Caroline Springs George Cross
Northcote City
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
6 | 3 | 3 |
Khách vs Top 7 |
4 | 1 | 6 |
Khách vs Last 7 |
5 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 18
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 20
-
1.7 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 11.1 | 4.3 |
22 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 10.6 | 3.3 |
21 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.6 | 3.9 |
20 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.1 | 2.9 |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 12.0 | 5.0 |
18 | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 5 | 10.6 | 5.1 |
17 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10.6 | 4.1 |
16 | 5 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 10.7 | 6.0 |
15 | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | 10.0 | 3.9 |
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 8.9 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Brunswick City |
||
---|---|---|
Aus VD1
|
Moreland City
Brunswick City
|
15 Ngày |
Aus VD1
|
Brunswick City
Melbourne Heart (Trẻ)
|
23 Ngày |
Northcote City |
||
---|---|---|
Aus VD1
|
Northcote City
Manningham United Blues
|
14 Ngày |
Aus VD1
|
Bentleigh Greens
Northcote City
|
23 Ngày |